Tỷ Lệ Kèo Nhà Cái Hôm Hay
Giờ | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo chấp | Tài xỉu | Thắng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá các quốc gia Nam Phi |
|||||||||||
23:00 | South Africa | vs | Comoros | 0.75 -0.75 -0.97 | 0.80 1.50 0.96 | 1.50 2.85 6.75 | |||||
Giải Ngoại hạng Belarus |
|||||||||||
23:00 | Molodechno DYuSSh 4 | vs | Dinamo Brest | -0.99 2.00 0.75 | 0.85 3.25 0.87 | 13.00 6.50 1.04 | |||||
Giải Ngoại hạng Latvia |
|||||||||||
23:00 | FS Jelgava | vs | Metta LU | 0.80 -1.00 0.94 | 0.87 2.50 0.82 | 1.39 3.44 4.85 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Lithuania |
|||||||||||
23:00 | Suduva | vs | Kauno Zalgiris | 0.96 0.25 0.80 | -0.94 2.50 0.66 | 2.87 2.82 1.82 | |||||
23:30 | Zalgiris Vilnius | vs | FA Siauliai | -0.91 -0.75 0.67 | 0.78 2.75 0.94 | 1.72 3.27 2.88 | |||||
Các Trận Giao Hữu Quốc Tế Lứa Tuổi Trẻ |
|||||||||||
22:30 | France U20 | vs | Mexico U20 | -0.95 -1.00 0.77 | 0.64 2.75 -0.88 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
Cúp KFV (Cúp của Liên đoàn bóng đá Carinthia) |
|||||||||||
22:30 | ATUS Ferlach | vs | Lendorf | 0.79 0.25 0.79 | 0.71 3.00 0.90 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
Cúp Thử thách Cao cấp CECAFA Nữ |
|||||||||||
23:00 | South Sudan W | vs | Tanzania W | 0.94 2.75 0.66 | 0.87 3.75 0.74 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất Nữ |
|||||||||||
23:00 | Everton De Vina W | vs | Santiago Morning W | 0.79 0.25 0.79 | 0.77 2.75 0.83 | 2.67 3.27 2.00 | |||||
Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
|||||||||||
22:30 | Unicov | vs | Slovan Rosice | 0.78 0.00 0.80 | 0.90 3.25 0.71 | 2.22 3.50 2.24 | |||||
22:30 | Znojmo | vs | Trinec | 0.93 3.50 0.66 | 0.66 4.75 0.97 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
Giải Meistriliiga Estonia |
|||||||||||
23:00 | Tammeka | vs | Harju Jalgpallikool | 0.67 0.00 0.92 | 0.76 3.00 0.84 | 2.15 3.22 2.47 | |||||
Giải hạng Nhì Phần Lan |
|||||||||||
22:30 | HaPK | vs | MyPa | 0.64 0.50 0.96 | 0.58 3.75 -0.92 | 2.50 3.70 1.96 | |||||
23:00 | PUIU | vs | VJS | 0.60 2.00 -0.98 | -0.99 3.75 0.63 | 7.75 5.00 1.18 | |||||
23:00 | HPS | vs | NJS Nurmijarven | 0.93 -0.50 0.66 | 0.97 3.25 0.66 | 1.99 3.44 2.58 | |||||
23:00 | Kiffen | vs | PPJ Helsinki | 0.58 -0.50 -0.94 | 0.81 3.50 0.79 | 1.58 3.63 3.63 | |||||
Giải hạng Nhất Phần lan. |
|||||||||||
22:30 | TPS | vs | SJK Akatemia | 0.75 -1.50 0.82 | 0.80 4.00 0.80 | 1.27 4.85 5.35 | |||||
22:30 | JaPS | vs | Klubi 04 | 0.87 0.25 0.71 | 0.88 4.00 0.70 | 2.55 3.94 1.87 | |||||
Giải hạng Nhất Lithuania |
|||||||||||
22:30 | Lietava Jonava | vs | Minija | 0.88 -0.25 0.70 | 0.87 2.50 0.74 | 2.09 3.17 2.60 | |||||
23:00 | FC Neptunas Klaipeda | vs | Vilniaus BFA | 0.77 -0.75 0.81 | 0.73 3.00 0.88 | 1.61 3.63 3.50 | |||||
23:00 | Nevezis | vs | Atmosfera | 0.69 -0.25 0.89 | 0.78 2.75 0.82 | 1.92 3.33 2.80 | |||||
Hạng 2 Na Uy |
|||||||||||
23:30 | Brann II | vs | Sotra | 0.77 0.75 0.80 | 0.70 3.50 0.91 | 3.22 3.86 1.64 | |||||
Giải Landesliga Áo |
|||||||||||
23:00 | First Vienna II | vs | Vorwarts Brigittenau | 0.66 -1.00 0.93 | 0.64 3.50 0.96 | 1.38 4.33 4.12 | |||||
23:00 | SV Donau | vs | SC Red Star Penzing | 0.68 -1.25 0.91 | 0.75 3.25 0.82 | 1.25 4.57 5.50 | |||||
23:30 | Schwechat | vs | LAC Inter | 0.76 -0.50 0.81 | 0.55 3.25 -0.91 | 1.73 3.63 2.90 | |||||
23:30 | Friedburg | vs | Wohnbau Dietach | 0.79 -0.25 0.79 | 0.67 3.00 0.92 | 1.97 3.44 2.49 | |||||
Giải hạng Ba Phần Lan |
|||||||||||
22:30 | KaaPo | vs | LTU | 0.73 -1.50 0.84 | 0.77 4.00 0.80 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
22:30 | IPS Edustus | vs | MP II | 0.76 -0.25 0.81 | 0.74 3.75 0.83 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
22:30 | AIFK | vs | PiPS | 0.72 -3.50 0.85 | 0.80 4.75 0.78 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
22:30 | Rips | vs | Lahti | 0.79 -1.00 0.79 | 0.68 4.00 0.91 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
Cu00fap bu00f3ng u0111u00e1 cu00e1c quu1ed1c gia Nam Phi |
|||||||||||
23:00 | South Africa | vs | Comoros | -0.91 -0.25 0.71 | 0.85 4.25 0.93 | 1.28 4.23 11.75 | |||||
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch U19 chu00e2u u00c2u |
|||||||||||
22:00 | Spain U19 | vs | Denmark U19 | 0.56 0.00 -0.79 | -0.85 1.50 0.55 | 1.08 5.17 47.50 | |||||
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Belarus |
|||||||||||
23:00 | Molodechno DYuSSh 4 | vs | Dinamo Brest | -0.98 1.25 0.77 | 0.74 1.75 -0.98 | 15.00 4.12 1.23 | |||||
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Latvia |
|||||||||||
22:00 | Tukums 2000 | vs | FK Auda | 0.73 0.25 -0.97 | -0.96 6.50 0.66 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
22:00 | Liepaja | vs | Daugavpils | 0.81 -0.25 0.98 | 0.85 2.50 0.91 | 2.29 1.69 10.25 | |||||
23:00 | FS Jelgava | vs | Metta LU | 0.97 -0.75 0.82 | 0.90 3.50 0.86 | 1.64 2.76 6.50 | |||||
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Lithuania |
|||||||||||
23:00 | Suduva | vs | Kauno Zalgiris | 0.84 0.25 0.95 | 0.83 1.25 0.93 | 3.86 2.34 2.28 | |||||
23:30 | Zalgiris Vilnius | vs | FA Siauliai | 0.85 -0.75 0.85 | 0.88 2.75 0.83 | 1.69 4.23 3.94 | |||||
Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Quu1ed1c Tu1ebf Lu1ee9a Tuu1ed5i Tru1ebb |
|||||||||||
22:30 | France U20 | vs | Mexico U20 | 0.91 -0.25 0.81 | 0.84 3.25 0.89 | 2.34 2.37 4.23 | |||||
Giu1ea3i Super League Uzbekistan |
|||||||||||
22:00 | Buxoro | vs | Andijan | 0.98 0.00 0.69 | -0.63 2.50 0.40 | 5.35 1.35 4.85 | |||||
22:00 | Kuruvchi Kokand 1912 | vs | Mashal Mubarek | -0.81 -0.25 0.59 | 1.00 2.75 0.74 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
Cu00fap KFV (Cu00fap cu1ee7a Liu00ean u0111ou00e0n bu00f3ng u0111u00e1 Carinthia) |
|||||||||||
22:30 | ATUS Ferlach | vs | Lendorf | 0.68 0.25 0.98 | 0.89 2.75 0.72 | 8.25 4.12 1.26 | |||||
Giu1ea3i Landesliga 2 (giu1ea3i u0111u1ea5u cu1ea5p bang hu1ea1ng hai) |
|||||||||||
23:00 | St Michael Lavantta | vs | TSU Matrei | 0.71 -0.25 0.94 | 0.89 3.25 0.72 | 1.21 5.00 7.50 | |||||
Cu00fap Thu1eed thu00e1ch Cao cu1ea5p CECAFA Nu1eef |
|||||||||||
23:00 | South Sudan W | vs | Tanzania W | 0.81 2.00 0.83 | 0.86 4.75 0.75 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Chile Hu1ea1ng Nhu1ea5t Nu1eef |
|||||||||||
22:00 | Universidad De Concepcion W | vs | Coquimbo Unido W | 0.66 0.50 -0.99 | 0.74 0.75 0.87 | 8.50 1.91 1.93 | |||||
23:00 | Everton De Vina W | vs | Santiago Morning W | 0.74 0.50 0.91 | 0.87 2.75 0.74 | 12.25 5.00 1.14 | |||||
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
|||||||||||
22:00 | Hanacka Slavia Kromeriz | vs | Slovacko II | -0.83 -0.25 0.55 | 0.80 2.50 0.80 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
22:30 | Unicov | vs | Slovan Rosice | 0.72 0.00 0.93 | 0.84 1.50 0.76 | 2.49 2.50 2.78 | |||||
Giu1ea3i Meistriliiga Estonia |
|||||||||||
23:00 | Tammeka | vs | Harju Jalgpallikool | 0.79 0.00 0.84 | 0.76 2.75 0.85 | 1.36 3.78 6.25 | |||||
Giu1ea3i Meistriliiga Nu1eef Estonia |
|||||||||||
22:00 | Saku Sporting W | vs | Tammeka Tartuu W | 0.88 -0.25 0.76 | -0.85 5.50 0.53 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan |
|||||||||||
22:30 | OsPa | vs | JS Hercules | 0.77 -0.50 0.87 | 0.71 5.25 0.90 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
22:30 | HaPK | vs | MyPa | 0.90 1.25 0.71 | 0.76 4.25 0.85 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
23:00 | Kiffen | vs | PPJ Helsinki | 0.75 -0.25 0.90 | 0.81 3.00 0.79 | 1.21 4.57 8.50 | |||||
23:00 | HPS | vs | NJS Nurmijarven | 0.66 0.00 1.00 | 0.76 2.75 0.85 | 1.29 4.12 7.00 | |||||
23:00 | PUIU | vs | VJS | 0.76 1.00 0.88 | 0.93 2.25 0.69 | 6.00 3.44 1.42 | |||||
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Phu1ea7n lan. |
|||||||||||
22:30 | JaPS | vs | Klubi 04 | 0.70 0.25 0.95 | 0.67 2.75 0.96 | 1.46 3.44 5.35 | |||||
22:30 | TPS | vs | SJK Akatemia | 0.74 -0.75 0.91 | 0.85 6.00 0.76 | 1.50 3.13 5.75 | |||||
Giu1ea3i GFA League Gambia |
|||||||||||
23:00 | Marimoo | vs | BST Galaxy | 0.84 0.50 0.80 | 0.74 1.50 0.87 | 4.85 2.66 1.73 | |||||
23:00 | Armed Forces | vs | Gambian Dutch Lions | 0.66 0.00 -0.99 | 0.87 1.25 0.74 | 2.63 2.15 3.17 | |||||
23:00 | Fortune | vs | Hawks | 0.64 -0.25 -0.96 | 0.71 1.00 0.90 | 1.97 2.11 5.50 | |||||
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Mauritania |
|||||||||||
23:00 | FC Dar El Barka | vs | FC Oasis | 0.94 -0.75 0.71 | 0.81 2.75 0.79 | 3.27 3.04 1.91 | |||||
Hu1ea1ng 2 Na Uy |
|||||||||||
23:30 | Brann II | vs | Sotra | 0.89 0.50 0.75 | 0.78 3.25 0.83 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Nga |
|||||||||||
22:30 | Zelenograd | vs | Hermes | 0.84 0.00 0.80 | 0.78 4.00 0.82 | 2.47 2.93 2.41 | |||||
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
|||||||||||
23:29 | Vietnam (S) | vs | Singapore (S) | -0.76 -0.25 0.54 | 1.00 0.50 0.75 | 3.22 1.56 6.75 | |||||
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) |
|||||||||||
23:24 | Belgium (S) | vs | Portugal (S) | -0.70 0.00 0.50 | -0.33 2.50 0.18 | 0.00 0.00 0.00 | |||||
23:29 | USA (S) | vs | England (S) | 0.77 0.75 0.94 | 0.83 3.25 0.91 | 0.00 0.00 0.00 |
Nhà cái uy tín
Các Phiên Bản Bóng Đá Lu Cũ: Bongdalu 2, Bongdalu 3, Bongdalu 4, Bongdalu 5, Bongdalu 6, Bongdalu 7, Bongdalu 8, Bongdalu 9, Bongdalu 12, Bongdalu 13, Bongdalu 15, Bongdalu 17, Bongdalu 23, Bongdalu 666, Bongdalu Fun, Bongdalu 808, Bongdalu vip, Bongdalu top
Giới Thiệu Về bongdalu

Bongdalu hiện là điểm đến cực hot cho hàng triệu người hâm mộ thể thao muốn trải nghiệm theo dõi trực tuyến đỉnh cao. Từ tỷ số trực tuyến, kết quả, bảng xếp hạng đến tỷ lệ kèo, tất cả đều được cập nhật nhanh như tia chớp. Ngoài bóng đá, trang còn cung cấp thông tin về bóng rổ, cầu lông và nhiều môn thể thao khác. Khám phá ngay để không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc nào của môn thể thao mà bạn yêu thích.
Tóm tắt đôi nét về bongdalu
- Được một nhóm bạn trẻ đam mê thể thao sáng lập vào năm 2009.
- Là kênh thông tin thể thao cực hot trong thời gian gần đây, đem lại nhiều thông tin hữu ích về các bộ môn như: bóng đá, bóng rổ, bóng bàn và vô số thể loại khác đang chờ bạn khám phá.
- Không những vậy, theo thống kê từ keywordtool, từ khóa “bongdalu” được tìm kiếm lên đến hơn 4.000.000 lần ở Việt Nam, cho thấy sức hút mà kênh mang lại tại đây là rất lớn.
- Theo số liệu thống kê từ semrush, kênh thông tin này cũng được số lượng tìm kiếm rất lớn, lên tới hơn 4.200.000 lần tại Việt Nam. Điều này cho thấy bongdalu đang chiếm được rất nhiều tình cảm từ người dùng của đất nước hình chữ S.
- Theo Google Trends, mức độ quan tâm của người chơi tại Việt Nam về bongdalu là tương đối cao với Ninh Thuận (100%), Tây Ninh (68%), Bình Thuận (56%).
Tỷ số trực tuyến – tính năng làm nên tên tuổi của bongdalu
Tỷ số trực tuyến là tính năng “đỉnh” của Bongdalu, được thiết kế để phục vụ những ai muốn nắm bắt diễn biến trận đấu theo thời gian thực. Bạn không cần phải ngồi trước TV hay lướt qua hàng tá trang web khác – trang sẽ cập nhật tức thì ngay sau khi bàn thắng được ghi. Từ bóng đá, bóng rổ cho đến cầu lông, tỷ số được hiển thị một cách trực quan, rõ ràng. Đặc biệt, các trận đấu quốc tế lớn như Champions League, NBA hay các giải cầu lông hàng đầu luôn có độ chính xác cao, đáp ứng sự kỳ vọng của người hâm mộ. Một số thống kê thú vị:
- Hơn 500 trận đấu được cập nhật tỷ số mỗi ngày.
- Độ trễ cập nhật chỉ từ 5-10 giây so với thực tế.
Kết quả và lịch thi đấu luôn sẵn sàng
Kết quả của từng trận đấu được cung cấp đầy đủ ngay khi trọng tài thổi còi kết thúc. Người dùng có thể xem lại thông tin chi tiết về diễn biến trận đấu, từ số lần sút trúng đích, tỷ lệ kiểm soát bóng cho đến thẻ phạt.
Lịch thi đấu hiển thị trên đây cũng vô cùng chi tiết, bạn có thể dễ dàng sắp xếp thời gian để không bỏ lỡ các trận đấu quan trọng. Tất cả các giải đấu lớn nhỏ từ châu Âu, châu Á đến Nam Mỹ đều được liệt kê đầy đủ, từ Ngoại hạng Anh, La Liga đến các giải ít người biết. Ví dụ, tuần trước đã có hơn 1.200 trận đấu từ các giải lớn được hiển thị trên lịch thi đấu của Bongdalu.